Dung dịch xử lý khí thải Blueone AdBlue®
BlueOne thực hiện kiểm soát chất lượng dung dịch AdBlue® theo tiêu chuẩn ISO 22241 và được hiệp hội công nghiệp ô tô Đức VDA (Verband der Automobilindustrie) chứng nhận từ năm 2022.
BlueOne thực hiện kiểm soát chất lượng dung dịch AdBlue® theo tiêu chuẩn ISO 22241 và được hiệp hội công nghiệp ô tô Đức VDA (Verband der Automobilindustrie) chứng nhận từ năm 2022.
Dung dịch AdBlue® được các bác tài hay gọi là “nước ure”. AdBlue® là thương hiệu đã được đăng ký bởi hiệp hội ô tô Đức – VDA (The German Association of the Automotive Industry), sản phẩm này là hợp chất Ure 32,5% là chất xúc tác sử dụng cho bộ xử lý khí thải SCR được trang bị trên xe nhằm giảm Oxit Nitơ thải ra từ các động cơ diesel.
AdBlue® là dung dịch ure có độ tinh khiết cao, đã được loại bỏ tạp chất và các kim loại nặng một cách tuyệt đối. AdBlue® không độc hại, không cháy nổ và không gây hại đến môi trường. AdBlue® không nguy hiểm nên được không được xếp loại hóa chất nguy hiểm và được phép vận chuyển tự do. AdBlue® không phải là nhiên liệu, cũng không phải phụ gia nhiên liệu. Do tính chất ăn mòn kim loại nên dung dịch AdBlue® cần phải được lưu trữ trong một bồn chứa chuyên dụng được thiết kế sẵn trên xe. Cách châm (đổ) AdBlue tương tự như việc tiếp nhiên liệu diesel/xăng. Nếu dung dịch AdBlue® tiếp xúc với da tay chỉ cần rửa qua bằng nước.
*AdBlue® còn được biết đến cái tên dung dịch DEF (Diesel exhaust fluid)
Dung dịch AdBlue® – xử lý khí thải động cơ diesel nhãn hiệu BlueOne®, sử dụng cho động cơ Diesel tiêu chuẩn khí thải Euro 4, 5 và 6 có trang bị bộ xúc tác chọn lọc SCR.
BlueOne thực hiện kiểm soát chất lượng dung dịch AdBlue® theo tiêu chuẩn ISO 22241 và được hiệp hội công nghiệp ô tô Đức VDA (Verband der Automobilindustrie) chứng nhận từ năm 2022. Chúng tôi đã mạnh dạn đầu tư phòng lab hiện đại ( có chứng nhận ISO 17025) để đảm bảo rằng khách hàng luôn được đảm bảo 100% nhận được sản phẩm chất lượng cao tuân thủ các yêu cầu do các nhà sản xuất xe đặt ra và các quy chuẩn toàn cầu.
Tính chất | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Phương pháp | Ghi chú |
Nồng độ Ure | 31.8 -33.2 | % (w/w) | ISO 22241-2, phụ lục B | |
Tỷ trọng | 1.0870-1.0930 | g/cm3 | ISO 12185 | 20 ˚C |
Độ khúc xạ | 1.3814-1.3843 | — | ISO 22241-2, phụ lục C | 20 ˚C |
Hàm lượng kiềm Alkalinity (NH3) | ≤ 0.2 | % (w/w) | ISO 22241-2, phụ lục D | |
Hàm lượng Biuret | ≤ 0.3 | % (w/w) | ISO 22241-2, phụ lục E | |
Hàm lượng Aldehyde (Formaldehyde) | ≤ 5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục F | |
Hàm lượng chất không tan | ≤ 20 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục G | |
Hàm lượng Phosphate (PO4 3-) | ≤ 0.5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục H | |
Can-xi (Ca) | ≤ 0.5 | mg/kg | ISO 22241-2, phụ lục I | |
Sắt (Fe) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Đồng (as Cu) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Kẽm (as Zn) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Crom ( Cr) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Niken (Ni) | ≤ 0.2 | mg/kg | ||
Nhôm (Al) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Magie (Mg) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Natri (Na) | ≤ 0.5 | mg/kg | ||
Kali (K) | ≤ 0.5 | mg/kg |